TT | Mã xét tuyển | Ngành | Mã tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn năm 2020 | Điểm chuẩn năm 2019 |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07 | 200 | 32.70 | 29.82 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D07 | 240 | 24.70 | 21.65 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 240 | 25.50 | 23.55 |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D07 | 1160 | 25.00 | 21.45 |
5 | 7340201D | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 500 | 25.00 | 22.00 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D07 | 600 | 26.20 | 23.30 |
7 | 7340301D | Kế toán | D01 | 240 | 26.20 | 23.00 |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01, D01; D07 | 120 | 24.85 | 21.25 |
Học viện Tài chính
Trụ sở: Số 58, Phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline Chương trình Chất lượng cao
097.3535.486 | 09.040404.72
hvtc.edu.vn | tuyensinhclc.hvtc.edu.vn
Học viện Tài chính © 2021
+ Số 53E Phan Phù Tiên, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội.
+ Số 4, ngõ 1 Hàng Chuối, P. Phạm Đình Hổ, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
+ Số 162 Nguyễn Văn Cừ, P. Bồ Đề, Q. Long Biên, TP.Hà Nội.
Các cơ sở đào tạo